Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cay đắng


amer; douloureux
Trên đời chán vạn điều cay đắng Cay đắng nào hơn mất tự do (Hồ Chí Minh)
dans la vie, il y a des milliers et des milliers de cas douloureux, aucune douleur ne dépasse celle de la perte de la liberté
Cười cay đắng
rire d'un rire amer
ghét cay ghét đắng
haïr à mort
trăm cay nghìn đắng
toutes sortes de douleurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.